Characters remaining: 500/500
Translation

bào chế

Academic
Friendly

Từ "bào chế" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình chế biến, sản xuất ra các loại thuốc từ những nguyên liệu sẵn. Thời gian qua, từ này thường được sử dụng trong ngành y tế, dược phẩm. Cụ thể, "bào chế" có thể hiểu làm cho các thành phần khác nhau kết hợp lại với nhau để tạo ra một loại thuốc tác dụng chữa bệnh.

dụ sử dụng từ "bào chế":
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "Các nhà khoa học đang bào chế một loại thuốc mới để điều trị bệnh ung thư."
    • "Bào chế thuốc cần phải tuân theo các quy trình nghiêm ngặt."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong lĩnh vực dược học, việc bào chế không chỉ kỹ thuật còn nghệ thuật, đòi hỏi sự sáng tạo chính xác."
    • "Bào chế các loại thuốc đông y thường sử dụng nhiều thảo dược tự nhiên, mang lại hiệu quả cao trong điều trị."
Phân biệt các biến thể của từ "bào chế":
  • Bào chế: động từ chỉ hành động chế biến thuốc.
  • Sự bào chế: danh từ chỉ quá trình hoặc kết quả của việc bào chế.
  • Nguyên liệu bào chế: các thành phần cần thiết để tạo ra thuốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chế biến: có nghĩa tương tự nhưng từ này có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực hơn, không chỉ riêng về thuốc. dụ: "Chế biến thực phẩm".
  • Sản xuất: Có thể hiểu làm ra một sản phẩm, nhưng không nhất thiết phải thuốc hay hóa chất.
  • Pha chế: Thường được sử dụng trong ngành pha chế đồ uống, nhưng cũng có thể dùng trong bào chế thuốc nếu nói đến việc pha trộn các thành phần.
Các từ liên quan:
  • Dược phẩm: Những sản phẩm thuốc được bào chế.
  • Công thức bào chế: Công thức cụ thể để sản xuất một loại thuốc nào đó.
  • Thành phần: Các nguyên liệu cấu thành nên thuốc.
  1. đg. Chế biến thành thuốc chữa bệnh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bào chế"